FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Musa

14.10.1992(31) 170cm 62Kg
ST68
RW71
CF71
RF71
CAM69
CM61
CDM45
RM70
RB50
RWB53
CB38
SW39
GK21
Sức mạnh
34
Thể lực
67
Tăng tốc
86
Tốc độ
79
Nhảy
84
Khéo léo
84
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
25
Rê bóng
77
Giữ bóng
68
Kèm người
22
Tranh bóng
29
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
73
Chuyền dài
50
Lực sút
71
Đánh đầu
60
Sút xa
67
Vô-lê
68
Sút xoáy
56
Đá phạt
46
Penalty
63
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
61
Phản ứng
70
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17