FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raphael Varane

25.4.1993(31) 191cm 78Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM58
CM62
CDM69
RM57
RB67
RWB65
CB72
SW72
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
65
Tăng tốc
58
Tốc độ
70
Nhảy
70
Khéo léo
49
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
74
Rê bóng
54
Giữ bóng
67
Kèm người
71
Tranh bóng
73
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
40
Chuyền dài
68
Lực sút
50
Đánh đầu
76
Sút xa
51
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
51
Penalty
42
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
53
Phản ứng
71
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17