FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Icardi

19.2.1993(31) 181cm 75Kg
ST69
RW64
CF67
RF67
CAM64
CM56
CDM42
RM62
RB42
RWB44
CB39
SW40
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
78
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
18
Rê bóng
64
Giữ bóng
69
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
73
Chuyền dài
40
Lực sút
68
Đánh đầu
70
Sút xa
61
Vô-lê
64
Sút xoáy
55
Đá phạt
44
Penalty
64
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
57
Phản ứng
67
Quyết đoán
48
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13