FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fegor Ogude

29.7.1987(37) 180cm 78Kg
ST63
RW62
CF63
RF63
CAM62
CM63
CDM64
RM63
RB64
RWB64
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
82
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
75
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
63
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
62
Lực sút
70
Đánh đầu
61
Sút xa
62
Vô-lê
59
Sút xoáy
51
Đá phạt
51
Penalty
40
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14