FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milan Badelj

25.2.1989(35) 186cm 76Kg
ST62
RW65
CF65
RF65
CAM67
CM69
CDM67
RM66
RB64
RWB65
CB63
SW62
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
51
Tốc độ
47
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
65
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
55
Chuyền dài
74
Lực sút
63
Đánh đầu
60
Sút xa
61
Vô-lê
63
Sút xoáy
68
Đá phạt
57
Penalty
61
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
74
Phản ứng
70
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10