FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aissa Mandi

22.10.1991(33) 184cm 78Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM63
CDM66
RM62
RB67
RWB67
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
73
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
71
Rê bóng
57
Giữ bóng
65
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
35
Chuyền dài
61
Lực sút
49
Đánh đầu
70
Sút xa
46
Vô-lê
35
Sút xoáy
61
Đá phạt
45
Penalty
34
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
64
Phản ứng
69
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17