FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taras Burlak

22.2.1990(34) 191cm 87Kg
ST50
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM52
CDM60
RM49
RB61
RWB58
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
63
Rê bóng
42
Giữ bóng
48
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
38
Chuyền dài
51
Lực sút
64
Đánh đầu
68
Sút xa
41
Vô-lê
27
Sút xoáy
55
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
55
Phản ứng
64
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15