FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Martins

21.1.1990(34) 169cm 63Kg
ST66
RW71
CF70
RF70
CAM72
CM70
CDM62
RM71
RB62
RWB64
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
34
Thể lực
66
Tăng tốc
77
Tốc độ
72
Nhảy
61
Khéo léo
84
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
43
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Kèm người
45
Tranh bóng
57
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
61
Chuyền dài
68
Lực sút
63
Đánh đầu
63
Sút xa
61
Vô-lê
62
Sút xoáy
70
Đá phạt
68
Penalty
63
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
73
Phản ứng
75
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17