FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charis Mavrias

21.2.1994(30) 177cm 70Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM58
CDM47
RM66
RB48
RWB51
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
67
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
51
Khéo léo
68
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
23
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
38
Tranh bóng
22
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
61
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
57
Vô-lê
60
Sút xoáy
57
Đá phạt
58
Penalty
48
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15