FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sammy Ndjock

25.2.1990(34) 181cm 85Kg
ST27
RW25
CF26
RF26
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB27
RWB27
CB24
SW24
GK66
Sức mạnh
25
Thể lực
27
Tăng tốc
32
Tốc độ
55
Nhảy
63
Khéo léo
46
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
17
Chuyền dài
34
Lực sút
43
Đánh đầu
18
Sút xa
19
Vô-lê
19
Sút xoáy
18
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
8
Phản ứng
61
Quyết đoán
23
TM phát bóng
71
TM đổ người
67
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
70