FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nacho Fernandez

18.1.1990(35) 179cm 75Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM55
CDM64
RM53
RB65
RWB63
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
68
Rê bóng
42
Giữ bóng
62
Kèm người
64
Tranh bóng
71
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
23
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
57
Sút xa
29
Vô-lê
29
Sút xoáy
51
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
48
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11