FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hong Jeong Ho

12.8.1989(35) 186cm 77Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM59
CDM66
RM58
RB67
RWB65
CB70
SW70
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
75
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
78
Khéo léo
73
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
67
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
71
Tranh bóng
74
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
69
Sút xa
47
Vô-lê
44
Sút xoáy
47
Đá phạt
42
Penalty
48
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
59
Phản ứng
66
Quyết đoán
72
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17