FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Yong

24.12.1986(37) 180cm 74Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM58
RM54
RB59
RWB58
CB58
SW59
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
83
Tăng tốc
72
Tốc độ
62
Nhảy
70
Khéo léo
73
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
52
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
43
Sút xa
53
Vô-lê
44
Sút xoáy
44
Đá phạt
53
Penalty
44
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
58
Phản ứng
65
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18