FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giannis Maniatis

12.10.1986(38) 175cm 68Kg
ST64
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM66
CDM68
RM66
RB68
RWB69
CB67
SW66
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
80
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
65
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
69
Tranh bóng
68
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
57
Chuyền dài
68
Lực sút
65
Đánh đầu
63
Sút xa
63
Vô-lê
63
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
63
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
69
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16