FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nacer Chadli

2.9.1989(35) 187cm 80Kg
ST69
RW71
CF71
RF71
CAM71
CM68
CDM58
RM72
RB57
RWB60
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
75
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
42
Rê bóng
76
Giữ bóng
75
Kèm người
36
Tranh bóng
46
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
67
Chuyền dài
63
Lực sút
74
Đánh đầu
60
Sút xa
65
Vô-lê
67
Sút xoáy
70
Đá phạt
71
Penalty
69
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
75
Phản ứng
71
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16