FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Digne

20.7.1993(31) 178cm 74Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM68
RM67
RB70
RWB70
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
76
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
71
Rê bóng
65
Giữ bóng
70
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
46
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
55
Vô-lê
27
Sút xoáy
64
Đá phạt
37
Penalty
30
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17