FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo van Rhijn

13.6.1991(32) 183cm 79Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM65
RM65
RB67
RWB67
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
78
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
74
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
65
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
40
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
65
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
63
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
65
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11