FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Heung Min Son

8.7.1992(31) 183cm 76Kg
ST76
RW77
CF77
RF77
CAM75
CM68
CDM53
RM75
RB54
RWB58
CB46
SW46
GK25
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
83
Tốc độ
82
Nhảy
70
Khéo léo
81
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
29
Rê bóng
82
Giữ bóng
79
Kèm người
24
Tranh bóng
26
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
77
Chuyền dài
60
Lực sút
78
Đánh đầu
66
Sút xa
86
Vô-lê
77
Sút xoáy
83
Đá phạt
73
Penalty
74
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
59
Phản ứng
79
Quyết đoán
55
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18