FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Magomed Ozdoev

5.11.1992(31) 181cm 77Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM65
RM62
RB64
RWB64
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
63
Rê bóng
61
Giữ bóng
68
Kèm người
68
Tranh bóng
66
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
48
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
58
Vô-lê
43
Sút xoáy
38
Đá phạt
54
Penalty
56
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
63
Phản ứng
68
Quyết đoán
48
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17