FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco van Ginkel

1.12.1992(32) 186cm 67Kg
ST68
RW69
CF69
RF69
CAM70
CM70
CDM66
RM70
RB65
RWB66
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
80
Tăng tốc
69
Tốc độ
74
Nhảy
71
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
54
Rê bóng
68
Giữ bóng
74
Kèm người
52
Tranh bóng
62
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
67
Chuyền dài
70
Lực sút
63
Đánh đầu
63
Sút xa
65
Vô-lê
68
Sút xoáy
62
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
71
Phản ứng
72
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17