FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josue

17.9.1990(34) 174cm 75Kg
ST65
RW69
CF69
RF69
CAM70
CM68
CDM58
RM69
RB53
RWB56
CB49
SW49
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
57
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
50
Khéo léo
75
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
24
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
36
Tranh bóng
47
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
57
Chuyền dài
72
Lực sút
74
Đánh đầu
51
Sút xa
69
Vô-lê
51
Sút xoáy
68
Đá phạt
71
Penalty
76
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
73
Phản ứng
72
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13