FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hiram Mier

25.8.1989(35) 179cm 70Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM58
CDM64
RM56
RB64
RWB63
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
81
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
67
Rê bóng
51
Giữ bóng
64
Kèm người
68
Tranh bóng
68
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
43
Chuyền dài
63
Lực sút
57
Đánh đầu
68
Sút xa
51
Vô-lê
34
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
51
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
51
Phản ứng
63
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16