FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST29
RW29
CF29
RF29
CAM29
CM28
CDM27
RM29
RB26
RWB26
CB24
SW25
GK60
Sức mạnh
41
Thể lực
33
Tăng tốc
49
Tốc độ
48
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
14
Rê bóng
17
Giữ bóng
33
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
20
Chuyền dài
36
Lực sút
41
Đánh đầu
14
Sút xa
20
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
30
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
15
Phản ứng
59
Quyết đoán
37
TM phát bóng
64
TM đổ người
62
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
69