FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordy Clasie

27.6.1991(33) 169cm 68Kg
ST61
RW66
CF66
RF66
CAM68
CM70
CDM68
RM67
RB64
RWB65
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
57
Rê bóng
65
Giữ bóng
74
Kèm người
58
Tranh bóng
64
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
52
Chuyền dài
73
Lực sút
70
Đánh đầu
40
Sút xa
65
Vô-lê
67
Sút xoáy
71
Đá phạt
64
Penalty
59
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
72
Phản ứng
70
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11