FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timm Klose

9.5.1988(36) 193cm 87Kg
ST53
RW48
CF50
RF50
CAM51
CM56
CDM65
RM50
RB62
RWB60
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
59
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
49
Khéo léo
40
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
66
Rê bóng
41
Giữ bóng
60
Kèm người
71
Tranh bóng
70
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
33
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
77
Sút xa
42
Vô-lê
33
Sút xoáy
47
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
43
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13