FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johnny Leveron

7.2.1990(34) 180cm 75Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM57
CDM59
RM54
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
63
Tăng tốc
52
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
59
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
40
Chuyền dài
61
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
46
Vô-lê
52
Sút xoáy
54
Đá phạt
51
Penalty
47
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14