FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Barkley

5.12.1993(30) 188cm 78Kg
ST68
RW70
CF71
RF71
CAM72
CM69
CDM62
RM70
RB60
RWB62
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
68
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
59
Khéo léo
75
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
49
Rê bóng
76
Giữ bóng
78
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
63
Chuyền dài
70
Lực sút
69
Đánh đầu
60
Sút xa
68
Vô-lê
57
Sút xoáy
51
Đá phạt
52
Penalty
54
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
72
Phản ứng
70
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13