FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Bo Kyung

6.10.1989(35) 178cm 67Kg
ST68
RW74
CF73
RF73
CAM74
CM72
CDM63
RM74
RB62
RWB65
CB55
SW55
GK26
Sức mạnh
57
Thể lực
70
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
67
Khéo léo
77
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
48
Rê bóng
76
Giữ bóng
80
Kèm người
43
Tranh bóng
52
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
67
Chuyền dài
70
Lực sút
65
Đánh đầu
45
Sút xa
66
Vô-lê
62
Sút xoáy
72
Đá phạt
70
Penalty
71
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
74
Phản ứng
71
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21