FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Arroyo

23.4.1987(37) 178cm 74Kg
ST64
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM60
CDM53
RM65
RB53
RWB55
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
39
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
37
Tranh bóng
40
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
62
Chuyền dài
59
Lực sút
68
Đánh đầu
59
Sút xa
65
Vô-lê
58
Sút xoáy
65
Đá phạt
63
Penalty
65
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12