FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lacina Traore

20.5.1990(33) 203cm 87Kg
ST71
RW64
CF68
RF68
CAM65
CM58
CDM47
RM62
RB46
RWB48
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
86
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
51
Khéo léo
40
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
18
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
20
Tranh bóng
34
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
74
Chuyền dài
34
Lực sút
72
Đánh đầu
74
Sút xa
73
Vô-lê
64
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
73
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17