FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Aboubakar

22.1.1992(32) 184cm 82Kg
ST67
RW64
CF65
RF65
CAM62
CM55
CDM43
RM63
RB46
RWB48
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
68
Tăng tốc
75
Tốc độ
82
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
21
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
15
Tranh bóng
24
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
69
Chuyền dài
41
Lực sút
73
Đánh đầu
67
Sút xa
59
Vô-lê
60
Sút xoáy
56
Đá phạt
39
Penalty
69
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
53
Phản ứng
68
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12