FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Mensah

13.7.1990(34) 188cm 83Kg
ST47
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM56
RM46
RB57
RWB55
CB62
SW62
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
57
Tăng tốc
47
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
63
Rê bóng
39
Giữ bóng
63
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
36
Lực sút
51
Đánh đầu
64
Sút xa
38
Vô-lê
37
Sút xoáy
37
Đá phạt
31
Penalty
42
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
47
Phản ứng
61
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12