FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaac Cofie

5.4.1991(33) 178cm 73Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM66
CDM64
RM66
RB64
RWB65
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
74
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
62
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
53
Tranh bóng
62
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
60
Chuyền dài
67
Lực sút
66
Đánh đầu
56
Sút xa
68
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
59
Penalty
53
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
64
Quyết đoán
74
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18