FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Corona

9.7.1990(34) 172cm 73Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM60
CDM53
RM64
RB54
RWB56
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
69
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
40
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
44
Tranh bóng
46
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
59
Chuyền dài
58
Lực sút
67
Đánh đầu
63
Sút xa
64
Vô-lê
59
Sút xoáy
66
Đá phạt
60
Penalty
57
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18