FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Najar

16.3.1993(31) 170cm 64Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM64
CDM63
RM65
RB65
RWB65
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
74
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
80
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
63
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
66
Tranh bóng
63
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
58
Vô-lê
54
Sút xoáy
64
Đá phạt
58
Penalty
61
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
65
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18