FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raoul Cedric Loe

31.1.1989(35) 192cm 83Kg
ST49
RW45
CF50
RF50
CAM52
CM60
CDM64
RM49
RB56
RWB55
CB61
SW62
GK18
Sức mạnh
84
Thể lực
72
Tăng tốc
33
Tốc độ
34
Nhảy
46
Khéo léo
29
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
58
Rê bóng
42
Giữ bóng
57
Kèm người
49
Tranh bóng
76
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
29
Chuyền dài
60
Lực sút
67
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
34
Sút xoáy
49
Đá phạt
44
Penalty
42
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17