FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Ujah

14.10.1990(33) 179cm 81Kg
ST67
RW62
CF64
RF64
CAM60
CM56
CDM47
RM61
RB48
RWB50
CB46
SW45
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
82
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
24
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
27
Tranh bóng
26
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
67
Chuyền dài
47
Lực sút
78
Đánh đầu
69
Sút xa
60
Vô-lê
61
Sút xoáy
46
Đá phạt
43
Penalty
63
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
46
Phản ứng
67
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11