FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Franjic

10.9.1987(37) 180cm 77Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM60
CDM59
RM63
RB61
RWB62
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
78
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
57
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
59
Chuyền dài
54
Lực sút
68
Đánh đầu
53
Sút xa
64
Vô-lê
57
Sút xoáy
58
Đá phạt
32
Penalty
59
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16