FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Williams

8.3.1989(35) 182cm 76Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM65
CDM66
RM65
RB66
RWB66
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
74
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
65
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
49
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
59
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
34
Penalty
47
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
63
Phản ứng
68
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10