FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josuha Guilavogui

19.9.1990(34) 188cm 83Kg
ST63
RW63
CF64
RF64
CAM64
CM67
CDM69
RM64
RB67
RWB67
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
75
Tăng tốc
62
Tốc độ
68
Nhảy
72
Khéo léo
57
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
67
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
69
Tranh bóng
72
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
56
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
65
Sút xa
65
Vô-lê
47
Sút xoáy
53
Đá phạt
54
Penalty
48
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
67
Phản ứng
68
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17