FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pizzi

6.10.1989(35) 172cm 65Kg
ST66
RW70
CF69
RF69
CAM68
CM63
CDM51
RM70
RB52
RWB55
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
49
Thể lực
69
Tăng tốc
78
Tốc độ
73
Nhảy
63
Khéo léo
74
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
39
Rê bóng
76
Giữ bóng
75
Kèm người
29
Tranh bóng
32
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
66
Chuyền dài
66
Lực sút
72
Đánh đầu
43
Sút xa
67
Vô-lê
54
Sút xoáy
70
Đá phạt
71
Penalty
66
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
59
Phản ứng
71
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17