FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serge Aurier

24.12.1992(31) 175cm 75Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM61
CDM67
RM63
RB69
RWB69
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
80
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
82
Khéo léo
63
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
69
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
70
Tranh bóng
71
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
30
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
63
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
62
Đá phạt
27
Penalty
48
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
51
Phản ứng
68
Quyết đoán
74
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12