FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Davidson

29.6.1991(33) 180cm 74Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM59
RM58
RB61
RWB60
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
48
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
59
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
63
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14