FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isco

21.4.1992(32) 176cm 74Kg
ST70
RW75
CF74
RF74
CAM76
CM71
CDM56
RM74
RB52
RWB56
CB45
SW44
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
79
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
28
Rê bóng
80
Giữ bóng
80
Kèm người
27
Tranh bóng
25
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
71
Chuyền dài
76
Lực sút
67
Đánh đầu
57
Sút xa
74
Vô-lê
56
Sút xoáy
77
Đá phạt
68
Penalty
70
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
77
Phản ứng
72
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11