FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Ayew

11.9.1991(32) 182cm 80Kg
ST67
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM61
CDM50
RM66
RB49
RWB52(+1)
CB45
SW44
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
46
Khéo léo
74
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
26
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
67
Chuyền dài
56
Lực sút
69
Đánh đầu
69
Sút xa
68
Vô-lê
68
Sút xoáy
68
Đá phạt
65
Penalty
68
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12