FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Matip

8.8.1991(33) 195cm 90Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM60
CM64
CDM69
RM61
RB68
RWB67
CB70
SW70
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
71
Tăng tốc
63
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
67
Rê bóng
57
Giữ bóng
65
Kèm người
72
Tranh bóng
74
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
43
Chuyền dài
67
Lực sút
61
Đánh đầu
78
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
43
Đá phạt
40
Penalty
40
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
63
Phản ứng
70
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13