FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emilio Izaguirre

10.5.1986(38) 177cm 73Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM65
RM63
RB66
RWB67
CB65
SW64
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
80
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
75
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
63
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
38
Chuyền dài
63
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
62
Đá phạt
50
Penalty
50
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17