FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enzo Perez

22.2.1986(38) 177cm 77Kg
ST69
RW72
CF72
RF72
CAM72
CM72
CDM72
RM72
RB72
RWB72
CB69
SW69
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
80
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
75
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Kèm người
68
Tranh bóng
71
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
66
Chuyền dài
67
Lực sút
69
Đánh đầu
56
Sút xa
68
Vô-lê
67
Sút xoáy
68
Đá phạt
63
Penalty
65
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
75
Phản ứng
75
Quyết đoán
78
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17