FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Teofilo Gutierrez

17.5.1985(38) 178cm 83Kg
ST69
RW67
CF68
RF68
CAM67
CM61
CDM48
RM66
RB46
RWB48
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
76
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
16
Tranh bóng
27
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
71
Chuyền dài
60
Lực sút
67
Đánh đầu
71
Sút xa
64
Vô-lê
63
Sút xoáy
62
Đá phạt
58
Penalty
68
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
65
Phản ứng
68
Quyết đoán
75
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16