FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Macnelly Torres

1.11.1984(40) 170cm 72Kg
ST64
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM63
CDM48
RM67
RB45
RWB49
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
59
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
15
Rê bóng
70
Giữ bóng
68
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
57
Chuyền dài
68
Lực sút
72
Đánh đầu
57
Sút xa
66
Vô-lê
42
Sút xoáy
68
Đá phạt
65
Penalty
68
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
73
Phản ứng
68
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11